Thông số kỹ thuật
Khối Lượng | 90 kg |
Dài x rộng x cao | 1.920 x 680 x 1000 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.230 mm |
Hộp số | 4 Cấp |
Dung tích bình xăng | 3.9 lít |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng 4 kỳ, 1 xi-lanh, Làm mát bằng không khí |
Dung tích xi lanh | 49.5 cm3 |
Kích thước lốp trước sau | Trước: 70/100 - 17; Sau: 80/90 - 17 |