Thông số kỹ thuật
Kích thước | 1800x660x1000 |
Khối lượng | 76 kg |
Kích thước vành | Vành trước: 2.15x10 hợp kim thép; Vành sau: 2.15x10 hợp kim thép |
Dung tích bình xăng | 3.7 lít |
Loại động cơ | Động cơ 4 kì, 1 xi lanh |
Tốc độ tối đa | 62 km/h |
Đường kính x hành trình piston (mm) | 43.5x37.5 |
Dung tích xi lanh | 48.01cm3 |
Dung tích nhớt máy | 0.8 lít |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 1.66 lít/100km |
Hệ thống đèn | Đèn pha Full Led |
Giảm sóc sau | Dạng ống lồng giảm chấn lò xo |
Giảm sóc trước | Dạng ống lồng giảm chấn bằng dầu thủy lực |